`1`. recognized (n): được công nhận
→ have/has been + V3/ed
`2`. cultural (adj): thuộc văn hóa
→ adj + N
`3`. The majority (n): số đông
→ Majority of (n): đa số, phần lớn
`4`. hunting (v): săn bắt
→ go hunting (v): đi săn
`5`. traditional (n): truyền thống
→ adj + N
`6`. happily (adj): hạnh phúc
`7`. mountainous (n): miền núi
→ adj + N
`8`. designed (v): thiết kế
→ was/were + V3/ed
`9`. larger (n): lớn hơn
`10`. minority (n): thiểu số
→ ethnic minority : dân tộc thiểu số
`11`. simply (adj): đơn giản
`12`. written (n): bằng văn bản
`13`. colorful (adj): đầy màu sắc
→ adj + N
`14`. smallest (adj): nhỏ nhất
→ so sánh nhất (the adj - est)
`15`. household (n): hộ gia đình
→ household items : mặt hàng, đồ gia đình