Thành ngữGiải chi tiết:pat yourself on the back: khen ngợi chính mìnhA. criticize yourself: tự chỉ trích mìnhB. wear a backpack: đeo 1 cái ba lôC. praise yourself: tự khen mìnhD. check up your back: kiểm tra lưng mình=> pat yourself on the back: khen ngợi chính mình >< criticize yourself: tự chỉ trích mìnhTạm dịch: Bạn nên tự khen mình vì đã đạt được điểm cao trong kì thi tốt nghiệp.