UNIT 1:HOME LIFE

A.Từ vựng

night shift

/ˈnaɪt ʃɪft/

(n) ca làm buổi tối
She had the night shift waiting tables at the restaurant too.
Cô ấy cũng làm phục vụ bàn ca tối ở nhà hàng.
The night-shift guys were getting ready to check out while the day shift was just settling in.
Mọi người làm ca tối đang chuẩn bị giao ca khi những người làm ca sáng chuẩn bị nhận ca.

Biologist

/baɪˈɒlədʒɪst/

(n) nhà sinh vật học
She’s a marine biologist.
Cô ấy là một nhà sinh vật thủy sinh.
He’d always wanted to be a biologist but his mother wanted him to be a doctor.
Anh ấy luôn muốn trở thành một nhà sinh vật học nhưng mẹ của anh ấy muốn anh ấy trở thành một bác sĩ.

Biology

/baɪˈɒlədʒi/

(n) sinh vật học


My biology lesson was just over.
Lớp học sinh học mới kết thúc.
Biology was my favorite subject at school.
Sinh học từng là môn học yêu thích của tôi tại trường.

Biological

/baɪəˈlɒdʒɪkəl/

(adj) thuộc sinh vật học

Breathing is a biological process in humans.
Sự hít thở là một quy trình sinh học của con người.
Our second child is our biological birth while our first is adopted.
Đứa con thứ hai của chúng tôi là con đẻ trong khi đứa con thứ nhất được nhận nuôi.

join hands

/dʒɔɪn hænd z/

(v) nắm tay, chung tay

The teacher asked us to join hands and form a circle.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi nắm tay và tạo thành một vòng tròn.
Why don’t you join hands in helping the poor children?
Tại sao bạn không chung tay vào việc giúp đỡ trẻ em nghèo

Run

/rʌn/

(v) điều hành, vận hành

He runs his flower shop very well.
Anh ấy điều hảnh tiệm hoa của anh ấy rất tốt.
The new car runs itself.
Chiếc xe mới tự vận hành.

run the household

/rʌn ðə haʊshəʊld/

(v) quản lý gia đình

My mom runs the household.
Mẹ tôi quản lý nhà cửa, gia đình.

Willing

/wɪlɪŋ/

(adj) sẵn sàng, hăng hái

Phong is willing to take over his father’s business.
Phong đang sẵn sàng để kế thừa việc kinh doanh của bố anh ấy.

be willing to do something

He is not willing to help with his brother’s project.
Anh ấy không hăng hái để hỗ trợ dự án của em trai mình.
The doctor is not willing to give up his patient.
Bác sĩ không sẵn sàng để từ bỏ bệnh nhân của mình.

Pressure

/preʃər/

(n, v) sức ép, áp lực
gây áp lực, gây sức ép

I’ve been under a lot of pressure at work.
Tôi đang bị áp lực rất nhiều với công việc.
He pressured me to join his gym club.
Anh ấy gây sức ép để tôi gia nhập vào câu lạc bộ thể dục của anh ấy.

Mischievous

/ˈmɪstʃɪvəs/

(adj) tinh nghịch

She is being mischievous to her boyfriend.
Cô ấy đang trở nên tinh nghịch với bạn trai của mình.
An idea brought a mischievous smile to her lips.
Một ý tưởng mang đến nụ cười tinh nghịch trên môi cô ấy.

Mischievousness

/ˈmɪstʃɪvəsnəs/

(n) sự tinh nghịch

His mischievousness has caused his brother problems.
Sự tinh nghịch của cậu ấy gây ra rắc rối cho anh trai của mình.
The mischievousness was shown in her eyes.
Sự tinh nghịch được thể hiện trong mắt cô ấy.

Obedient

/əˈbiːdiənt/

(adj) vâng lời

Students are expected to be quiet and obedient in the classroom.
Học sinh được mong đợi sẽ im lặng và vâng lời trong lớp học.
As an officer, he was obedient and did not ask questions.
Là một nhân viên văn phòng, anh ấy nghe lời và không hỏi nhiều câu hỏi.

Obedience

/əˈbiːdiənts/

(n) sự vâng lời
He has demonstrated his obedience and skills in his internship.
Anh ấy đã thể hiện sự vâng lời và kĩ năng trong kì thực tập của mình.
The boss doesn’t like to take the obedience from his employees.
Sếp không thích nhận được sự phục tùng từ nhân viên của anh ấy.

Obey

/əˈbeɪ/

(v) vâng lời, nghe theo

A child should obey his parents.
Một đứa trẻ nên vâng lời bố mẹ mình.
Did you obey your boyfriend?
Bạn có từng nghe theo bạn trai mình?

Disobedient

/dɪsəˈbiːdiənt/

(adj) không vâng lời

He is a disobedient child.
Anh ấy là một đứa trẻ không vâng lời.
The judge warned the disobedient criminal.
Quan tòa cảnh báo kẻ phạm tội không vâng lời.

close-knit

/kləʊsˈnɪt/

(adj) gắn bó, thân thiết

Anh and Hang make a close-knit family.
Anh và Hằng tạo nên một gia đình gắn bó.
In the wild, elephants live in close-knit groups.
Trong tự nhiên, voi sống thành những nhóm gắn bó.

Supportive

/səˈpɔːtɪv/

(adj) ủng hộ, động viên

Children sometimes wish their parents were more supportive.
Trẻ em thỉnh thoảng mong bố mẹ chúng trở nên ủng hộ hơn.
Everyone was so supportive for their wedding.
Mọi người đều rất ủng hộ cho đám cưới của họ.

Be supportive of sb/st

My Mom is supportive of my continuing studying college.

 

B.Ngữ pháp

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

1. Cách dùng:

- Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc vừa mới xảy ra.

Ví dụ:

have just seen a dog in the park. (Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên.)

She has finished her homework recently. (Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà.)

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

have seen ‘Spider man’ three times. (Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần.)

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác.

Ví dụ:

have gone to Italy. (Tôi đã đến thăm nước Ý)

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.

Ví dụ:

Trang has lived in Hanoi for two years. (Trang đã ở Hà Nội được 2 năm.)

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại.

Ví dụ:

have broken my bike so I can’t go to work. (Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm.)

2. Cấu trúc:

- Thể khẳng định:

S + have/has + Past participle (V3/-ed)

Ví dụ:

have finished studying already. (Tôi đã hoàn thành việc học của mình.)

He has been to his office. (Anh ấy đã đến công ty.)

- Thể phủ định:

S + haven’t/ hasn’t + Past participle (V3/-ed)

Ví dụ:

They haven’t returned my bike yet. (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi.)

She hasn’t seen the doctor yet. (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ.)

- Thể nghi vấn: 

Câu hỏi không có từ hỏi: Have/Has + S + Past Participle (V3/-ed)?

Ví dụ:

Have you had lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)

Has she left her home? (Cô ấy đã ra khỏi nhà chưa?)

Câu hỏi có từ hỏi: Question words + have/has + S + Past participle (V3/-ed)?

Ví dụ:

When have you gone? (Khi nào bạn đi?)

Where has he been? (Anh ấy ở đâu rồi?)

3. Dấu hiệu nhận biết: 

Khi trong câu có các từ như: up to now, up to present, so far, lately, recently, before, for (đi với quảng thời gian), since (đi với mốc thời gian), yet, ever (never), already, not … yet, this/ that/ it is the first/ second/ third/ … time, it is the only, this/ that/ it is + so sánh nhất.
 

RÚT GỌN MỆNH ĐỀ

1. Định nghĩa:

- Mục đích của mệnh đề rút gọn là nối hai câu có cùng chủ ngữ lại với nhau.

- Có thể dùng Gerund (V-ing ), To-infinitive (to V) hoặc Perfect participle (Having V3/ed) cho mệnh đề rút gọn chủ ngữ.

- Cần căn cứ vào nghĩa của câu để chọn ra mệnh đề lược bỏ chủ ngữ.

2. Cách rút gọn:

- Rút gọn bằng Gerund (V-ing ):

Nếu hai hành động ở hai mệnh đề xảy ra đồng thời hoặc được chia cùng thì với nhau, thì ta lược bỏ chủ ngữ ở một mệnh đề và chia động từ trong mệnh đề đó ở dạng V-ing.

Ví dụ: 

When he came home, he found his lover's gone. → Coming home, he found his lover's gone. (Khi về tới nhà, anh ta phát hiện tình nhân của mình đã bỏ trốn) 

- Rút gọn bằng To – infinitive (To V):

Mệnh đề lược bỏ chủ ngữ và thêm đưa động từ về to – V diễn tả mục đích cho mệnh đề chính còn lại.

Ví dụ:

He wanted to stay with his lover, he bought a new house in Dallas. 

→ To stay with his lover, he bought a new house in Dallas. (Để được ở bên nhân tình, anh ta đã mua một ngôi nhà mới ở Dallas)

- Rút gọn bằng Having V-3/ed):

Nếu hai hành động ở hai mệnh đề xảy ra theo thứ tự trước sau, ta có thể lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề có hành động xảy ra trước rồi đưa động từ ở mệnh đề này về dạng having V3/ed.

Ví dụ:

She is always the first one to get up in the morning to make sure that we leave home for school after we haveeaten breakfast and dressed in suitable clothes.

→ She is always the first one to get up in the morning to make sure that we leave home for school having eaten breakfast and dressed in suitable clothes.

(Nghĩa: Mẹ luôn là người thức dậy đầu tiên vào buổi sáng để đảm bảo rằng chúng tôi đã ăn sáng đầu đủ và ăn mặc chỉnh tề trước khi đi học.)

 

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

1. Cách dùng:

- Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian.

Ví dụ: Phong went to Dalat last summer. (Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái.)

- Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt.

Ví dụ: Tien worked as a waiter for two years before she went abroad. (Tiên đã làm bồi bàn được hai năm trước khi cô ấy đi nước ngoài.)

► Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn: khi trong câu có các từ/ cụm từ như yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

 

2. Cấu trúc:

Thể khẳng định:

S (Chủ ngữ) + V2/-ed (Động từ ở thì quá khứ) + …

Ví dụ: I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)

 

Thể phủ định:

- Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:

S(Chủ ngữ) + V2/-ed(Động từ ở thì quá khứ) + not + …

Ví dụ:

couldn’t open the door yesterday. (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)

was there when my father talked to Mr. Brown. 

- Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:

S (Chủ ngữ)+ did not (didn’t) + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)

Ví dụ: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)

 

Thể nghi vấn:

- Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:

V2/-ed (Động từ ở thì quá khứ) + S (Chủ ngữ?)

Ví dụ:

Were they in the hospital last month? (Họ đã ở bệnh viện tháng rồi?)

Would he come back here after work? (Anh ta có quay về đây sau giờ làm không?)

- Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:

Did/Did not (Didn’t) + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?

Ví dụ: Did you see your boyfriend yesterday? (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)

 

Câu hỏi sử dụng từ để hỏi như What, When, Where, Why, How:

- Động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:

(Từ để hỏi) + V2/-ed(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ)?

Ví dụ: Where were you last night? (Bạn đã ở đâu tối qua?)

- Động từ thường và động từ bất quy tắc:

(Từ để hỏi) + did/didn’t + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?

Ví dụ: Where did you sleep last night? (Bạn đã ngủ ở đâu tối qua?)

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

1. Cách dùng:

- Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài trong một thời gian ở quá khứ.

Ví dụ:

Yesterday, I was working


 in my office all the afternoon. (Hôm qua, tôi làm việc tại văn phòng suốt buổi chiều.)

What were you doing from 3 p.m to 6 p.m yesterday? (Bạn làm gì trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 giờ chiều ngày hôm qua?

- Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào một thời điểm nào đó ở quá khứ.

Ví dụ:

was studying Japanese at 7 p.m yesterday. (Tôi đang học tiếng Nhật vào lúc 7 p.m hôm qua.)

They were learning English at that time. (Họ đang học tiếng Anh vào thời gian đó.)

- Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở quá khứ thì có một hành động khác xen vào. Hành động nào kéo dài hơn thì dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động nào ngắn hơn thì dùng quá khứ đơn.

Ví dụ:

He was sleeping when I came yesterday. (Anh ấy đang ngủ khi tôi đến hôm qua.)

What was she doing when you saw her? (Cô ấy đang làm gì khi bạn thấy cô ấy?)

- Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng một lúc ở quá khứ.

Ví dụ: Last night, my brother was studying while my mom was cooking. (Tối qua, em tôi học bài trong khi má tôi nấu ăn.)

► Chú ý: Thì quá khứ tiếp diễn không dùng cho các động từ nhận thức, tri giác như hear, feel, taste, smell, …. 

Ví dụ:

When students heard the bell, they left. (Khi học sinh nghe chuông reng, họ ra về.)

He felt tired at that time. (Anh ấy cảm thấy mệt vào thời điểm đó.)

2. Cấu trúc:

- Thể khẳng định:

S + was/were + V-ing + O …. 

Chủ ngữ

Động từ to be

I/ he/ she/ it

Was

we/ they/ you

Were

Ví dụ:

They were dancing. (Họ đang nhảy múa.)

Hannah was teaching at the moment (Hiện tại cô Hannah đang dạy học) 

- Thể phủ định:

S + wasn’t/weren’t + V-ing + O + … 

Ví dụ:

wasn’t concentrating in class. (Tôi đã không tập trung trong lớp.)

My parents weren't having dinner at home when the earthquake came. (Bố mẹ tôi không ăn cơm ở nhà khi cơn động đất xảy đến)

- Thể nghi vấn:

Câu hỏi dạng yes/no: Was/Were + S + V-ing + O …? 

Ví dụ:

Was he working at his computer when the power cut occurred? (Anh ấy có đang làm việc trên máy tính khi sự cố mất điện xảy ra không?)

Were Tom and Lily playing in the garden now? (Tom và Lily có đang chơi ngoài vườn lúc này không?)

Câu hỏi có từ hỏi: Question words + was/were + S + V-ing + O ….? 

Các từ hỏi bao gồm: What, When, Where, Why, Which, How

Ví dụ:

What was she talking? (Cô ấy đang nói về vấn đề gì vậy?)

What are they doing in my house? (Họ đang làm cái gì trong nhà tôi vậy?) 

3. Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn:

Trong câu thường có: at … yesterday/ last night, all day, all night, all … (last week/ month), from … to …, the whole of (thời gian), while, at that very moment, hoặc giờ giấc cụ thể trong quá khứ.
 

C. Bài tập luyện tập

1. a. cooks   b. loves   c. joins   d. spends

2. a. hurry   b. under    c. pressure   d. rush

Choose the word which is stressed differently from the rest:

3. a. hospital   b. mischievous   c. supportive   d. special

4. a. biologist   b. generally   c. responsible   d. security

Choose the one word or phrase - a, b, c, or d - that best completes the sentences or substitutes for the underlined word or phrase:

5. He was looking at his parents _______, waiting for recommendations.

a. obey   b. obedience   c. obedient   d. obediently

6. The interviews with parents showed that the vast majority were _______ of teachers.

a. support   b. supportive   c. supporter   d. supporting

7. Billy has been seriously ill, and he was taken to _____ hospital yesterday

a. a  b. an   c. the   d. Ø

8. My husband and I both go out to work so we share the _______.

a. happiness   b. household chores

c. responsibility   d. employment

9. You should not burn _______. You had better dig a hole and bury it.

a. dishes   b. lab   c. garbage   d. shift

10. He was very respectful at home and _______ to his parents.

a. responsible   b. caring   c. obedient   d. lovely

11. He _____ for an hour before I came

a. had been waiting    b. had waited   c. waited  d. has waited

12. I _____ after I had finished my homework

a. had watched  b. watched  c. was watching  d. had been watching

13. _____ the room, he surprised everyone by his presence

a. entered  b. had entered  c. being entered  d. entering

14.______ from the hill, my hometown looks like a picture

a. being viewed  b. viewed  c. been viewd  d. viewing

15. I _____ TV when my sister returned home

a. watched  b. had watched  c. was watching  d. had been watching

 

Đáp án

1.     A   s/z

2.     C    /ə/, còn lại: /ʌ/

3.     C    2/1

4.     B    1/2

5.     D    cần một trạng từ đứng sau động từ look

6.     B    be supportive of sb: ủng hộ cho ai

7.     C    the+N nếu không sử dụng đúng chức năng của N vừa nhắc tới như hospital, prison, school,…VD: go to school là đi học nhưng go to the school có thể là đến trường nhưng với mục đích khác ngoài việc học

8.     B    việc nhà = housework

9.     C    đốt rác

10.                          C   be obedient to sb: vâng lời ai

11.                          A   thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên tục của hành động và thể hiện hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ

12.                          B   cần thì QKĐ

13.                          D   mệnh đề rút gọn, hành động thuộc về chủ thể đứng sau nó

14.                          B   mệnh đề rút gọn thể bị động

15.                          C   hành động đang xảy ra, hành động khác đột ngột xen vào trong quá khứ

D.Tips tips tips

+ Học thuộc từ vựng về nghĩa và cách phát âm, trọng âm

+ Nắm chắc cách dùng, nhận biết về các thì trong tiếng anh được nêu trên

+ Làm bài tập vận dụng, tự chấm sau đó đối chiếu đáp án, lời giải thích, áp dụng vào lý thuyết để hiểu sâu hơn bản chất

ð Học tốt Unit 1 rồi đó :)))

Bài viết gợi ý: