UNIT 1:HOME LIFE
A.Từ vựng
night shift /ˈnaɪt ʃɪft/ (n)
ca làm buổi tối |
Biologist /baɪˈɒlədʒɪst/ (n)
nhà sinh vật học |
Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n)
sinh vật học
|
Biological /baɪəˈlɒdʒɪkəl/ (adj)
thuộc sinh vật học Breathing
is a biological process in humans. |
join hands /dʒɔɪn hænd z/ (v)
nắm tay, chung tay The
teacher asked us to join hands and form a circle. |
Run /rʌn/ (v)
điều hành, vận hành He runs his
flower shop very well. |
run the household /rʌn ðə haʊshəʊld/ (v)
quản lý gia đình My
mom runs the household. |
Willing /wɪlɪŋ/ (adj)
sẵn sàng, hăng hái Phong is
willing to take over his father’s business. |
be willing to do something He is
not willing to help with his brother’s project. |
Pressure /preʃər/ (n,
v) sức ép, áp lực I’ve
been under a lot of pressure at work. |
Mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/ (adj)
tinh nghịch She
is being mischievous to her boyfriend. |
Mischievousness /ˈmɪstʃɪvəsnəs/ (n)
sự tinh nghịch His mischievousness has
caused his brother problems. |
Obedient /əˈbiːdiənt/ (adj)
vâng lời Students
are expected to be quiet and obedient in the classroom. |
Obedience /əˈbiːdiənts/ (n)
sự vâng lời |
Obey /əˈbeɪ/ (v)
vâng lời, nghe theo A
child should obey his parents. |
Disobedient /dɪsəˈbiːdiənt/ (adj)
không vâng lời He
is a disobedient child. |
close-knit /kləʊsˈnɪt/ (adj)
gắn bó, thân thiết Anh
and Hang make a close-knit family. |
Supportive /səˈpɔːtɪv/ (adj)
ủng hộ, động viên Children
sometimes wish their parents were more supportive. |
Be
supportive of sb/st
My
Mom is supportive of my continuing
studying college.
B.Ngữ
pháp
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
1. Cách dùng:
- Thì hiện tại hoàn
thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc vừa mới xảy ra.
Ví dụ:
I have just
seen a dog in the park. (Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công
viên.)
She has
finished her homework recently. (Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà.)
- Thì hiện tại hoàn
thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được
lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
I have
seen ‘Spider man’ three times. (Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba
lần.)
- Thì hiện tại hoàn
thành diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không
biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác.
Ví dụ:
I have gone to
Italy. (Tôi đã đến thăm nước Ý)
- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành
động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng
tiếp tục ở tương lai.
Ví dụ:
Trang has
lived in Hanoi for two years. (Trang đã ở Hà Nội được 2 năm.)
- Thì hiện tại hoàn
thành diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả
vẫn còn trong hiện tại.
Ví dụ:
I have
broken my bike so I can’t go to work. (Tôi đã làm hư xe nên tôi
không thể đi làm.)
2. Cấu trúc:
- Thể khẳng định:
S + have/has + Past
participle (V3/-ed)
Ví dụ:
I have
finished studying already. (Tôi đã hoàn thành việc học của mình.)
He has
been to his office. (Anh ấy đã đến công ty.)
- Thể phủ định:
S + haven’t/ hasn’t +
Past participle (V3/-ed)
Ví dụ:
They haven’t
returned my bike yet. (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi.)
She hasn’t
seen the doctor yet. (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ.)
- Thể nghi vấn:
Câu hỏi không có từ
hỏi: Have/Has + S + Past Participle (V3/-ed)?
Ví dụ:
Have you had lunch
yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
Has she left her
home? (Cô ấy đã ra khỏi nhà chưa?)
Câu hỏi có từ
hỏi: Question words + have/has + S + Past participle (V3/-ed)?
Ví dụ:
When have you gone? (Khi nào bạn đi?)
Where has he been? (Anh ấy ở đâu rồi?)
3. Dấu hiệu nhận
biết:
Khi trong câu có các
từ như: up to now, up to present, so far, lately, recently, before, for (đi
với quảng thời gian), since (đi với mốc thời gian), yet,
ever (never), already, not … yet, this/ that/ it is the first/ second/ third/ …
time, it is the only, this/ that/ it is + so sánh nhất.
RÚT GỌN MỆNH ĐỀ
1. Định nghĩa:
- Mục đích của mệnh đề
rút gọn là nối hai câu có cùng chủ ngữ lại với nhau.
- Có thể dùng Gerund
(V-ing ), To-infinitive (to V) hoặc Perfect participle (Having V3/ed) cho mệnh
đề rút gọn chủ ngữ.
- Cần căn cứ vào nghĩa
của câu để chọn ra mệnh đề lược bỏ chủ ngữ.
2. Cách rút gọn:
- Rút gọn
bằng Gerund (V-ing ):
Nếu hai hành động ở
hai mệnh đề xảy ra đồng thời hoặc được chia cùng thì với nhau, thì ta lược bỏ
chủ ngữ ở một mệnh đề và chia động từ trong mệnh đề đó ở dạng V-ing.
Ví dụ:
When he came home, he
found his lover's gone. → Coming home, he found
his lover's gone. (Khi về tới nhà, anh ta phát hiện tình nhân của mình đã bỏ
trốn)
- Rút gọn bằng To –
infinitive (To V):
Mệnh đề lược bỏ chủ
ngữ và thêm đưa động từ về to – V diễn tả mục đích cho mệnh đề
chính còn lại.
Ví dụ:
He wanted to stay
with his lover, he bought a new house in Dallas.
→ To stay with his
lover, he bought a new house in Dallas. (Để được ở bên nhân tình, anh ta
đã mua một ngôi nhà mới ở Dallas)
- Rút gọn bằng Having
V-3/ed):
Nếu hai hành động ở
hai mệnh đề xảy ra theo thứ tự trước sau, ta có thể lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề
có hành động xảy ra trước rồi đưa động từ ở mệnh đề này về dạng having
V3/ed.
Ví dụ:
She is always the
first one to get up in the morning to make sure that we leave home for
school after we haveeaten breakfast and dressed in suitable clothes.
→ She is always the
first one to get up in the morning to make sure that we leave home for
school having eaten breakfast and dressed in suitable
clothes.
(Nghĩa: Mẹ luôn là
người thức dậy đầu tiên vào buổi sáng để đảm bảo rằng chúng tôi đã ăn sáng đầu
đủ và ăn mặc chỉnh tề trước khi đi học.)
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
1. Cách dùng:
- Thì quá khứ đơn dùng
để miêu tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian.
Ví dụ: Phong went to
Dalat last summer. (Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái.)
- Thì quá khứ đơn dùng
để miêu tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã
chấm dứt.
Ví dụ: Tien worked as
a waiter for two years before she went abroad. (Tiên đã làm bồi bàn được hai
năm trước khi cô ấy đi nước ngoài.)
► Dấu hiệu nhận biết
của thì quá khứ đơn: khi trong câu có các từ/ cụm từ như yesterday,
ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những
khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
2. Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) +
V2/-ed (Động từ ở thì quá khứ) + …
Ví dụ: I went to
sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)
Thể phủ định:
- Đối với động từ đặc
biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
S(Chủ ngữ) +
V2/-ed(Động từ ở thì quá khứ) + not + …
Ví dụ:
I couldn’t
open the door yesterday. (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)
I was there
when my father talked to Mr. Brown.
- Đối với động từ
thường và động từ bất quy tắc:
S (Chủ ngữ)+ did not
(didn’t) + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: He didn’t
play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ
nhật tuần trước.)
Thể nghi vấn:
- Đối với động từ đặc
biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
V2/-ed (Động từ ở thì
quá khứ) + S (Chủ ngữ?)
Ví dụ:
Were they in the hospital last month? (Họ đã ở bệnh
viện tháng rồi?)
Would he come back
here after work? (Anh ta có quay về đây sau giờ làm không?)
- Đối với động từ thường
và động từ bất quy tắc:
Did/Did not
(Didn’t) + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did you see your
boyfriend yesterday? (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)
Câu hỏi sử dụng từ để
hỏi như What, When, Where, Why, How:
- Động từ đặc biệt như
to be và động từ khiếm khuyết:
(Từ để hỏi) +
V2/-ed(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ)?
Ví dụ: Where were you
last night? (Bạn đã ở đâu tối qua?)
- Động từ thường và
động từ bất quy tắc:
(Từ để hỏi) +
did/didn’t + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Where did you
sleep last night? (Bạn đã ngủ ở đâu tối qua?)
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
1. Cách dùng:
- Thì quá khứ tiếp
diễn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài trong một thời
gian ở quá khứ.
Ví dụ:
Yesterday, I was working
in my office all the
afternoon. (Hôm qua, tôi làm việc tại văn phòng suốt buổi chiều.)
What were you doing from
3 p.m to 6 p.m yesterday? (Bạn làm gì trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 giờ
chiều ngày hôm qua?
- Thì quá khứ tiếp
diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào một thời điểm nào đó ở
quá khứ.
Ví dụ:
I was
studying Japanese at 7 p.m yesterday. (Tôi đang học tiếng Nhật vào
lúc 7 p.m hôm qua.)
They were
learning English at that time. (Họ đang học tiếng Anh vào thời
gian đó.)
- Thì quá khứ tiếp
diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở quá khứ thì có một hành
động khác xen vào. Hành động nào kéo dài hơn thì dùng thì quá khứ tiếp
diễn, hành động nào ngắn hơn thì dùng quá khứ đơn.
Ví dụ:
He was
sleeping when I came yesterday. (Anh ấy đang ngủ khi tôi đến hôm
qua.)
What was she doing when
you saw her? (Cô ấy đang làm gì khi bạn thấy cô ấy?)
- Thì quá khứ tiếp
diễn được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng một lúc ở quá
khứ.
Ví dụ: Last night, my
brother was studying while my mom was cooking. (Tối
qua, em tôi học bài trong khi má tôi nấu ăn.)
► Chú ý: Thì
quá khứ tiếp diễn không dùng cho các động từ nhận thức, tri giác như hear,
feel, taste, smell, ….
Ví dụ:
When students heard the
bell, they left. (Khi học sinh nghe chuông reng, họ ra về.)
He felt tired
at that time. (Anh ấy cảm thấy mệt vào thời điểm đó.)
2. Cấu trúc:
- Thể khẳng định:
S + was/were + V-ing +
O ….
Chủ ngữ |
Động từ to be |
I/
he/ she/ it |
Was |
we/
they/ you |
Were |
Ví dụ:
They were
dancing. (Họ đang nhảy múa.)
Hannah was
teaching at the moment (Hiện tại cô Hannah đang dạy học)
- Thể phủ định:
S + wasn’t/weren’t +
V-ing + O + …
Ví dụ:
I wasn’t
concentrating in class. (Tôi đã không tập trung trong lớp.)
My parents weren't
having dinner at home when the earthquake came. (Bố mẹ tôi không
ăn cơm ở nhà khi cơn động đất xảy đến)
- Thể nghi vấn:
Câu hỏi dạng
yes/no: Was/Were + S + V-ing + O …?
Ví dụ:
Was he working at
his computer when the power cut occurred? (Anh ấy có đang làm việc trên máy
tính khi sự cố mất điện xảy ra không?)
Were Tom and Lily playing in
the garden now? (Tom và Lily có đang chơi ngoài vườn lúc này không?)
Câu hỏi có từ
hỏi: Question words + was/were + S + V-ing + O ….?
Các từ hỏi bao
gồm: What, When, Where, Why, Which, How
Ví dụ:
What was she talking?
(Cô ấy đang nói về vấn đề gì vậy?)
What are they doing in
my house? (Họ đang làm cái gì trong nhà tôi vậy?)
3. Dấu hiệu nhận biết
của thì quá khứ tiếp diễn:
Trong câu thường
có: at … yesterday/ last night, all day, all night, all … (last week/
month), from … to …, the whole of (thời gian), while, at that very moment, hoặc
giờ giấc cụ thể trong quá khứ.
C. Bài tập luyện tập
1. a. cooks b. loves c.
joins d. spends
2. a. hurry b. under
c. pressure d. rush
Choose the word which is stressed differently from the
rest:
3. a. hospital b.
mischievous c. supportive d. special
4. a. biologist b.
generally c. responsible d. security
Choose the one word or phrase - a, b, c, or d - that
best completes the sentences or substitutes for the underlined word or phrase:
5. He was looking at his parents _______, waiting for
recommendations.
a. obey b.
obedience c. obedient d. obediently
6. The interviews with parents showed that the vast
majority were _______ of teachers.
a. support b.
supportive c. supporter d. supporting
7. Billy has been seriously ill, and he was taken to
_____ hospital yesterday
a. a b.
an c. the d. Ø
8. My husband and I both go out to work so we share
the _______.
a. happiness b. household chores
c. responsibility d. employment
9. You should not burn _______. You had better dig a
hole and bury it.
a. dishes b. lab c.
garbage d. shift
10. He was very respectful at home and _______ to his
parents.
a. responsible b.
caring c. obedient d. lovely
11. He _____ for an hour before I came
a. had been waiting
b. had waited c. waited d. has waited
12. I _____ after I had finished my homework
a. had watched
b. watched c. was watching d. had been watching
13. _____ the room, he surprised everyone by his
presence
a. entered b.
had entered c. being entered d. entering
14.______ from the hill, my hometown looks like a
picture
a. being viewed
b. viewed c. been viewd d. viewing
15. I _____ TV when my sister returned home
a. watched b.
had watched c. was watching d. had been watching
Đáp án
1.
A s/z
2.
C /ə/, còn lại: /ʌ/
3.
C 2/1
4.
B 1/2
5.
D cần một trạng từ đứng
sau động từ look
6.
B be supportive of
sb: ủng hộ cho ai
7.
C the+N nếu không sử
dụng đúng chức năng của N vừa nhắc tới như hospital, prison, school,…VD: go to
school là đi học nhưng go to the school có thể là đến trường nhưng với mục đích
khác ngoài việc học
8.
B việc nhà =
housework
9.
C đốt rác
10.
C be obedient to sb: vâng lời ai
11.
A thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên
tục của hành động và thể hiện hành động xảy ra trước hành động khác trong quá
khứ
12.
B cần thì QKĐ
13.
D mệnh đề rút gọn, hành động thuộc về chủ thể
đứng sau nó
14.
B mệnh đề rút gọn thể bị động
15.
C hành động đang xảy ra, hành động khác đột ngột
xen vào trong quá khứ
D.Tips
tips tips
+ Học thuộc từ vựng về nghĩa và cách phát âm, trọng âm
+ Nắm chắc cách dùng, nhận biết về các thì trong tiếng
anh được nêu trên
+ Làm bài tập vận dụng, tự chấm sau đó đối chiếu đáp
án, lời giải thích, áp dụng vào lý thuyết để hiểu sâu hơn bản chất
ð Học tốt Unit 1 rồi đó :)))