1, walking ( enjoy + V_ing : thích làm gì đó )
2, was . ( Quá khứ đơn , I là số ít nên dùng was )
3, were cooking . ( Hành động xen vào hành động xảy ra ở quá khứ chi ở thì quá khứ tiếp diễn : S + was / were + V_ing )
4, to meet ( expect + to do : mong muốn làm gì đó )
5, stops .