1.D : xuất hiện
2.A : ghé thăm
3.C : trì hoãn
4.D : bắt đầu
5.A : giống
6.D (get on to/onto sb/sth)
7.B (keep to là luôn giữ đúng quan điểm,ý kiến,thỏa thuận hay quy tắc của mình,ko bị lay động bởi bất kì ai khác)
8.C (throw away : vứt cái j ko cần nữa)
9.D (brake down : bị hỏng)
10.A (knock down : phá hủy)
11.D (turn out : sản xuất)
12.B (take on : đồng ý)
13.B (set up : thành lập)
14.B (watch out : chú ý)
15.D (turn up : được tìm thấy)