A Polluted World
1. poisonous: độc hại
2. substance: vật chất
3. collapse : sụp đổ
4. debris : mảnh vỡ
5. thermal pollution: sự ô nhiễm về nhiệt
Communication With Others
1. using social media: sử dụng phương tiện truyền thông
2. having a video conference: tham gia một cuộc họp bằng video
3. using telepathy: "thần giao cách cảm:.
4. message board: bảng tin
5. communicating non-verbally with animals: giao tiếp phi ngôn ngữ với động vật
6. using signs: sử dụng kí hiệu
7. language barrier: rào cản ngôn ngữ
8. shrug: nhún vai
9. glance: liếc nhìn
10. network: mạng
11. three dimensional images: hình ảnh 3D ( 3 chiều)
12. interact : tương tác.