1.unpleasant (adj) : không dễ chịu/khó chịu
2.different (adj) : khác (có cụm different from : khác với)
3.attentively (adv) : chăm chú
4.carefully (adv) : một cách cẩn thận
5.advertisements (n) : bài quảng cáo (Có many->dùng plural noun)
6.hopeless (adj) : tuyệt vọng; vô vọng
7.useful (adj) : hữu dụng
8.harmless (adj) :vô hại
9.poisonous (adj) : có độc
10.excitedly (adv) : một cách kích động