1. off (get off bus : xuống xe buýt)
2. down ( close down : đóng cửa)
3. to ( face up to : đối mặt với)
4. down (turn down : từ chối)
5. from (come from : đến từ)
6. with (deal with : đối phó với)
7. up (get up to : làm gì đó sai/get up : thức dậy)
8. off (call off : hoãn)
9. forward (look forward to Ving : mong đợi)
10. down (pass down : truyền qua các thế hệ)