1. disappointed to receive
( disappointed ( adj) : thất vọng )
2. us / me to have
( It's + adj + for sb + to V : Nó thì như nào với ai để làm gì ... )
3. failure to keep
( failure (n): sự thất bại )
4. motivation to live
( motivation (n) : sự thúc đẩy , động lực )
5. happy to become
( happy : hạnh phúc )
6. lucky to have
( lucky (adj): may mắn )
7. chance to become
( chance : cơ hội )
8. to speak
( It's + adj + for sb + to V : Nó thì như nào với ai để làm gì ... ) ( rude (adj) : thô lỗ )