15. was leaving
at 5.00 yesterday → QKTD
16. was fetting
Hành động đang diễn ra trong quá khứ → QKTD
Hành động chen vào → QKĐ
17. said, hasn't phoned
S + said + that + ...
yet → HTHT
18. will be sitting
This time next month → TLTD
19. will meet
next Monday → TLĐ
20. to catch
try + to V
21. read
Hành động diễn ra thường xuyên → HTĐ