từ đơn : được , nhiều , biết , đến , một , nét , thiếu , nhiều , dạy , tại , các , có , viết , về , phở , nem , thích , đến , để , những , bún , chả .
từ ghép : nghệ thuật , ẩm thực , việt nam , du khách , quốc tế , trở thành , đặc trưng , hiện nay , lớp học , nấu món ăn , tổ chức ,nhà hàng , khách sạn , bài báo , nhà báo , nước ngoài , , đất nước , người ta , thưởng thức , món ăn .
từ láy : ( ko biết )