1. fast (a) nhanh
2. exactly (adv) chính xác
3. hurriedly (adv) nhanh chóng
4. highly-qualified (a) có bằng cấp cao
5. spoken (a) thuộc về nói
6. advertisement (n) quảng cáo
7. qualified (a) có bằng cấp
8. well (adv) tốt
9. reputation (n) danh tiếng
10. national (a) quốc gia
11. excellent (a) xuất sắc
12. interested (a) hứng thú
13. speaking (a) nói
*Khác nhau giữa spoken test và speaking test:
"spoken test" có thể là kiểm tra khả năng hiểu, quen với phong cách tiếng Anh nói của bạn
"speaking test" là bắt bạn phải nói để hoàn thành
14. wonderful (a) tuyệt vời
15. arrangement (n) sự thu xếp
16. collective (a) tập thể, chung, hợp tác