1, Neighborhood: Khu vực lân cận
2, Residents: Người dân
3, Photographer: Nhiếp ảnh gia
4, selection: Sự lựa chọn
5, backpack: ba lô
6, worse: tệ hơn (tính từ so sánh hơn của"bad", Thời tiết đang ngày một tệ hơn)
7, Busier: bận hơn
8, happiest (Những ngày đến trường là ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời tô)
9, better: (ai là người tốt hơn, Tim hay Tom?)
10, largest (Cô ấy sống trong ngôi nhà lớn nhất làng)
11, more interesting
12, friendly (adj): thân thiện
13, kindness (n): sự tử tế
14, relatives (n): họ hàng
15, pollution (n): Sự ô nhiễm
16, natural (adj): thuộc về thiên nhiên)
17, entertainment (n): sự giải trí
18, explanation (n): lời giải thích
19, careless (adj): bất cẩn
20, neighborhood
21, organization (n): tổ chức
22, popular (adj): phổ biến
23, dangerous (adj): nguy hiểm
24, Unfortunately (adv): thật không may mắn
25, mountainous (adj): có nhiều núi/ vùng núi
26, tribal (adj): thuộc về bộ lạc
27, various (adj): đa dạng/ nhiều
28, accommodation (n): nơi ở
29, classmates (n): bạn cùng lớp
30, humor (n): khiếu hài hước
31, assistant (n): trợ lý
32, arrival (n): sự đến
33, flights (n): chuyến bay
34, southern (adj): phí nam
35, useless (adj): vô dụng
36, florist (n): người bán hoa
37, anxious (adj): lo lắng
38, choice (n): sự lựa chọn
39, lengthen (v): kéo dài