Categorically là trạng từ ( word form: category)
Categorically (adv): thẳng thừng, dứt khoát, minh bạch, rõ ràng.
( vì là 1 từ dài và trạng từ nên cx ko có cụm từ nào đi với từ này, nếu là động từ hoặc danh từ sẽ có nhiều)
Category (n): hạng, loại
Categorical (adj): xác thực, rõ ràng, khẳng định, thẳng thừng,...
Categorize(v): phân loại, phân hạng
--
Ví dụ về Categorically:
He rejects her opinion categorically
Anh ấy dứt khoát bác bỏ ý kiến của cô ấy.