1, C – capital (phần gạch chân có phát âm là /ə/, các từ còn lại có phát âm là /ei/)
2, B – think (phần gạch chân có phát âm là /θ/, các từ còn lại có phát âm là /ð/)
3, C – deny (phần gạch chân có phát âm là /ai/, các từ còn lại có phát âm là /i/)
4, A – pollute (phần gạch chân có phát âm là /uː/, các từ còn lại có phát âm là /ju/)
5, B – celebrate (phần gạch chân có phát âm là /s/, các từ còn lại có phát âm là /k/)
6, D – atmosphere
7, C – same
8, A – first
9, D – at least
10, A – material
11, B – short-sleeved
12, D – unique
13, C – image
14, B – course
15, A – talking
16, A – often
17, C – aspect
18, C – other
19, B – was
20, D – was given
21, B – had
22, B – as
23, C – worse
24, C – felt
25, B - told
26, C – stay
27, B – me
28, C – hungry
29, A - recovered