STT Tên cây thường Nơi mọc Môi trường Đặc điểm hình thái Nhóm thực vật Nhận xét
gọi sống của cây
1 Tảo Nước Nước Chưa có rễ, thân, lá Bậc thấp
2 Rêu Ẩm ướt Ẩm ướt Rễ giả, thân, lá nhỏ Bậc cao
3 Rau bợ Nước Nước Có rễ, thân, lá Bậc cao
4 Dương xỉ Cạn Cạn Sinh sản bằng bào tử Bậc cao
5 Thông Cạn Cạn Sinh sản bằng nón Bậc cao
6 Cỏ mần Cạn cạn Thân cỏ, rễ chùm gân hạt kín
7 Trầu Hình mạng, song song
8 Nhãn vườn, tường Cạn Rễ cọc, thân gỗ
9 Bạch tán Hật trần
10 Hoa hồng vườn,....... Cạn Cây bụi, lá kép,hoa đơn Lớp 2 lá mầm,hạt kín
11 Lúa tẻ ruộng nc đủ ánh ság Thân cỏ, gân lá ss Lớp 1 lá mầm,hạt kín