Câu `31:`
`->` Câu bị động thì hiện tại đơn
Xét nghĩa : used : sử dụng ; taken : lấy ; eaten : ăn ; boiled : đun sôi
`-> C`
Câu `32:`
`->` Diễn tả sự thật hiển nhiên dùng thì hiện tại đơn
Xét nghĩa : grows : trồng ; keeps : giữ ; plants : cây cối (trồng) ; stays : ở lại
`-> A`
Câu `33:`
`->` Diễn tả sự thật hiển nhiên dùng thì hiện tại đơn, mà hạt không thể tự trồng nên đây là câu bị động thì hiện tại đơn
`-> A`
Câu `34:`
`->` look + adj : trông như nào
`-> B`
Câu `35:`
Xét nghĩa : However : tuy nhiên ; moreover : hơn thế nữa ; besides : bên cạnh đó ; instead : thay thế
`-> A`