PART I:
1. the (the next + time trong câu gián tiếp)
2. Although (mặc dù ; Although + S + V, S + V)
3. does (câu hỏi đuôi, vế trước có hardly = hiếm khi = phủ định nên vế sau khẳng định)
4. to (from ... to: từ ... đến)
5. Unless (= if not: nếu như không ...)
6. or (làm việc chăm chỉ hoặc là sẽ thất bại)
PART III:
1. beautifully (V thường + adv ; adv = adj + -ly)
2. was watching (hành động đang xảy ra ổn định trong quá khứ)
3. wouldn't have finished (but for = nếu không vì = if + S + hadn't been for: câu điều kiện loại 3)
4. was built (bị động quá khứ đơn)
5. is lying (hiện tại tiếp diễn)
6. surprisingly (adv trước adj để thể hiện rõ tính chất)
7. left (kể từ khi đã làm gì: since + S + V-ed)
8. independence (là danh từ: sự độc lập)
PART IV:
1. number `->` amount (vì money không đếm được mà the number of đi với danh từ đếm được)
2. cheerfully `->` cheerful (sau các động từ "nối" là 1 tính từ chứu không là trạng từ)