`1. A` phát âm /ʊ/ còn lại /ʌ/
`2. C` phát âm /ʌ/ còn lại /ɒ/
`3. A` phát âm /ai/ còn lại /i/
`4. B` phát âm /ʌ/ còn lại /aʊ/
`5. B` phát âm /i/ còn lại /e/
`6. C` phát âm /z/ còn lại /s/
`-----`
`1. B` (like + V-ing: thích làm gì)
`2. A` (do homework: làm bài tập)
`3. D` (many + danh từ số nhiều đếm được)
`4. A` (should + V nguyên thể: nên làm gì)
`5. B` (How long dùng để hỏi về khoảng thời gian)
`6. D` (travel by + phương tiện: du lịch bằng...)
`7. C` (So sánh nhất với tính từ ngắn: the + adj-est + Noun)
@ `Ly`