1. a. ride b. excite c. ridden d. beehive
=> Chọn C đọc là/i/ còn lại đọc là/ai/
2. a. pasture b. vast c. brave d. farm
=> Chọn C đọc là/ei/ còn lại đọc là/a:/
3. a. cattle b. circular c. country d. collect
=> Chọn B. đọc là/s/ còn lại đọc là âm/k/
4. a. generous b. ger c. grassland d. guess
=> Chọn A đọc là/dʒ/ còn lại đọc là/g/
5. a. worked b. watched c. relaxed d. crowded
=> Chọn D. đọc là/id/ còn lại đọc là /t/
* mẹo đọc ed:
+ đọc là/id/ khi có từ tận cùng là t và d__VD: wanted, decided, ...
+ đọc là/t/ khi có từ tận cùng là: s,x,ch,p,pe,k,ke,th,sh,se,....___Vd: missed, fixed,...
+ còn lại đọc là /d/.
Chúc chủ tus học giỏi điểm cao nhé ^^