37. reading(finished + V-ing)
38. doing(expected + V-ing)
39. getting(suggests + V-ing)
40. help(should + V-nguyên thể)
41. would/do(Câu điều kiện loại 2)
42. Have/heard (Thì hiện tại hoàn thành vì có "ever")
43. occured(Thì quá khứ vì có"in")
44. won't go out(Câu điều kiện loại 1)
45. was(câu điều kiện loại 2)
46. to pass
47. had
$#Mon$
$\text{Cho mình xin hay nhất nhé}$