1, C - reminded (phần gạch chân có phát âm là /id/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /d/)
2, C - push (phần gạch chân có phát âm là /u/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ʌ/)
3, B - argue (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
4, D - analyst (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
5, B - aren’t you (cấu trúc câu hỏi đuôi)
6, A - were given (bị động ở thì quá khứ đơn: was/ were + Ved3)
7, A - about (to be concerned about sth: quan tâm điều gì)
8, B - the less (cấu trúc so sánh càng… càng…)
9, C - nice big round blue (Trật tự của các tính từ trước danh từ: Op/S/A/C/O/M/P - Opinion, Size, Age, Color, Origin, Material, Purpose)
10, A - was tidying (quá khứ tiếp diễn)
11, C - now that (do bây giờ)
12, C - will have learnt (tương lai hoàn thành)
13, D - Having finished
14, C - pollutant (n, chất gây ô nhiễm)