* lí thuyết chung về trật tự của tính từ: OSASCOMP:
O < Opinion>: quan điểm: xấu đẹp, đáng yêu, ngây thơ, vui vẻ.....
S< Size> kích cỡ: lớn bé, dài ngắn,...
A< Age> tuổi tác: già trẻ, lớn bé,....
S<Shape> hình dáng: tròn, vuông, hình nón, hình cầu, hình sao,...
C< Color> màu sắc: xanh, đỏ, tím, vàng....
O<Original> nguồn gốc: được làm tại Trung quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mĩ,...
M< Material> chất liệu: làm từ da, lụa, len, bông, lá cọ,...
P< Purpose> mục đích: để đi ngủ, để đi học, để đi ăn,...
2. silk: lụa < chất liệu> ___ fantastic: tuyệt vời< quan điểm>
___Frech<Pháp>___ red: đỏ< màu>
=> fantastic red Frech silk < lụa Pháp màu đỏ tuyệt vời>
3. America< nước Mĩ>, oak< cây sồi>, three< 3>, old< già>
=> three old America oaks < ba cây sồi Mĩ già>
4. English< Anh>, intelligent< thông minh>, young< trẻ>, dramatic< kinh ngạc>
=> dramatic intelligent young English < người Anh trẻ thông minh đáng kinh ngạc>
5. metal< kim loại>, white< trắng>, small<nhỏ>
=> small white metal < kim loại nhỏ màu trắng>
6. expensive< đắt>, Persian< Ba Tư>, antique < đồ cổ>, woollen< len>
=> expensive Persian woollen antique < đồ cổ bằng len Ba Tư đắt tiền>
7. sports< thể thao>, brand new < mới>, yellow< màu vàng>
=> brand new yellow sports < thể thao màu vàng mới>
8. làm bằng tay, tuyệt đẹp, đám cưới, ren
=> gorgeous lace handmade wedding. < đám cưới thủ công bằng ren lộng lẫy>
9. Ý, thú vị, trinh thám
=> exciting Italian detective < exciting Italian detective >
10. lớn, đáng yêu, đồng quê, cổ điển, gạch
=> lovely big old brick country < lớn đáng yêu cổ điển bằng gạch tại vùng quê>
11. trẻ, máy tính, thành công
=> successful young computer < máy tính trẻ thành công :))
12. cũ, thơ, Latinh
=> old Latinh poetry < thơ Latinh cũ>
13. ngắn, tiếng Anh, thú vị, mang tính giáo dục
=> interesting short English educational < giáo dục bằng tiếng Anh ngắn thú vị>
14. nhựa, dài, rẻ
=> cheap long plastic < ... làm bằng nhựa rẻ và dài>
15. bằng gỗ, hình chữ nhật, đồ cổ, thú vị.
=> interesting rectangular wooden antiques < đồ cổ bằng gỗ hình chữ nhật thú vị>
16. Thụy Điển, cũ, đồ sộ
=> huge second-hand Swedish < Thuỵ Điển cũ và đồ sộ>
Chúc chủ tus học giỏi điểm cao nhé ^^