`1` . read `=>` reading
`->` enjoy + Ving : thích làm gì
`2` . sing `=>` sings
`->` Do Mr Thach là 1 người và thuộc ngôi 3 số ít nên từ "sing" phải chia thêm "s"
`3` . to go `=>` going
`->` enjoy + Ving : thích làm gì
`4` . can `=>` could
`->` Ước cho hiện tại - lùi thì về quá khứ : can - could
`5` . watched `=>` was watching
`->` Một hành động đang diễn ra - quá khứ tiếp diễn thì một hành động khác chen vào-quá khứ đơn
`6` . visited `=>` have visited
`->` This is the first/second/third time + mệnh đề hiện tại hoàn thành.