7. C watches ( usually: hiện tại đơn )
8. B does ( Câu hỏi thì tương lai đơn: Từ để hỏi + do/does + S + Vinf ? )
9. B do ( Câu hỏi thì tương lai đơn: Từ để hỏi + do/does + S + Vinf ? )
10. D That' .. idea
11. B I'd love to but I can't ( Tôi muốn nhưng không thể )
12. C has ( chủ ngữ số ít )
13. B because ( + S + V: bời vì )
14. B would you like ( + to V )
15. B much ( How much + N không đếm được )
16. A humorous ( adj: hài hước )
17. B flew ( last week: quá khứ đơn )
18. A shouldn't ( + Vinf: không nên )
19. D lives ( ra âm z/ còn lại âm/s/ )
20. C these ( ra âm /ð/ còn lại âm/θ/ )