13. C (burn the midnight oil: thức khuya học bài, làm việc)
14. D (compulsive liar: kẻ nói dối chuyên nghiệp)
15. B (between two tools: tiến thoái lưỡng nan)
16. A (hit the books = study: học)
17. B (on the grapevine: đồn đại, không chính thức)
18. C (take the mickey out of sb = make fun of sb: cười nhạo, châm chọc ai)
19. C (have sth at your fingertips: nhận được thông tin một cách dễ dàng và nhanh chóng)
20. C (put sth at one's disposal: cho ai tùy ý sử dụng cái gì)
21. A (take sth for granted: coi là hiển nhiên)
22. B (on the house: không phải trả tiền)
23. A (change horse in midstream: thay ngựa giữa dòng)
24. C (make one's blood oi: làm ai sôi máu)
25. A (bring down the house: làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt)