1. c
ngang bằng hoặc tốt hơn
as adj as or better than
2. không có đáp án
So sánh càng càng: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
3. a
the most/adj-est
4. c
5. b
Cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ rate
6. b
7. a
8. a
9. b
S be (not) adj enough to V
10. d
11. c
Thức ăn mà chứa nhiều năng lượng nhất được chế biến bằng mỡ động vật trong khi rau củ có ít năng lượng hơn.