=>
1. B look forward to Ving : mong đợi....
2. C (let sb V/risk Ving)
3. C remember Ving : nhớ đã làm gì
4. B remember to V : nhớ làm gì
5. C suggest Ving
6. C would you mind Ving : bạn có phiền...
7. C give up Ving : từ bỏ...
8. B stop to V : dừng để làm gì
10. D stop Ving : dừng làm gì
11. C prevent sb from Ving : ngăn cản ai laà gì
12. B allow sb to V : cho phép ai làm gì
13. A had better V = should V
14. A bị động need to be V3/ed = need Ving
15. A can't/couldn't help Ving
16. C to V : để làm gì
17. C to stay
18. A stop sb from Ving = prevent sb from Ving
19. D all are correct
20. B promise (not) to V : hứa (không)....
21. B manage to V = succeed in Ving/finish Ving
22. B want to V
23. A locking
24. A laughing
25. C like to V
26. A avoid Ving : tránh...
27. C stop Ving
28. C enjoy Ving
29. C finish Ving
30. D risk Ving