1.riding a horse (cưỡi ngựa)
2.pedal a bicyle(đạp xe)
3.catches a taxi(bắt xe taxi)
4.solar-powered(năng lượng MT)
5.shortage(sự thiếu hụt)
6.install(cài đặt, lắp đặt)
7.limited(có giới hạn)
8.save energy(tiết kiệm năng lượng)
9.convert(chuyển đổi)
10.on his car(trên chiếc xe của anh ấy)
Xin 5*,ctlhn và mơn!