2 C→show : hiện ra>< hide: ẩn đi
3 B→ safe : an toàn>< dangerous: nguy hiểm
4 B→ turned up: xuất hiện >< disappeared : biến mất
5 A→ cheap: rẻ>< expensive : đắt
6 B→ give up: bỏ >< continue: tiếp tục
7 A→ focus on: để ý>< to pay no attention to: không để ý tới
8 C→ encouraged: khuyến khích>< discouraged: không khuyến khích