1, permission (n, sự cho phép)
2, expectation (n, sự mong đợi)
3, impression (n, ấn tượng)
4, protection (n, sự bảo vệ)
5, warmth (n, sự ấm áp)
6, sucessful (adj, thành công)
7, Honesty (n, sự trung thực)
8, hopeful (adj, hi vọng)
9, destruction (n, sự phá hủy)