1. B Galleries (vì đi với museums)
2. D Expreriencing (dịch nghĩa: trải nghiệm)
3. B Take (Dịch nghĩa)
4. A Home
5. C Are (số nhiều)
6. B worth (dịch nghĩa câu: đáng giá)
7. A sourvenirs (quà lưu niệm) có từ buy
8. B advertising (quảng cáo)
9. C by (bằng tay: by hand)
10 thiếu
xin hay nhất
$YVDL^3000$