40, communication (n, truyền thông)
41, commerce (n, thương mại)
42, invented (v, phát minh)
43, development (n, sự phát triển)
44, Necessity ("Necessity is the mother of invention": nghĩa chỉ động lực chính cho hầu hết các phát minh mới là nhu cầu.)
45, beneficial (adj, có lợi)
46, response (n, phản hồi)
47, explorer (n, nhà thám hiểm)
48, useful (adj, có ích)
49, popularity (n, sự phổ biến)
50, undeniable (adj, không thể phủ nhận)
51, Interestingly (adj, Thú vị là)
52, enjoyment (n, niềm vui)
53, enjoyable (adj, thú vị)
54, habitually (adv, theo thói quen)
55, uncomfortable (adj, không thoải mái)
56, excel (v, vượt trội)
57, entrance (n, lối ra vào)
58, qualified (adj, chất lượng)
59, collection; collector (n, bộ sưu tập; người sưu tầm)
60, reputation (n, danh tiếng)