1. friend (bạn bè: danh từ)
2. humor(cụm tính từ sense of humor: khiếu hài hước)
3. beautifully( một cách đẹp đẽ: trạng từ)
4. carefully(một cách cẩn thận: trạng từ)
5. unfriendly (thân thiện: tính từ)
6. Luckily (thật may mắn: trạng từ)
7. comfortable(thoải mái: tính từ)
8. interestingly(một cách thú vị: trạng từ)
9. loaded(3 years ago -> thì quá khứ đơn)
10. collecting( động từ enjoy + V-ing)
Chúc bạn học tốt!