1. am studying ( HTTD - now - S là I - am - Ving )
2. is ( HTD - sự thật / điều hiển nhiên - S là số ít - is )
3. is Rachel staying ( HTTD - Câu hỏi - S là số ít - đảo is lên đầu - Ving ) / is staying ( HTTD - hđ xảy ra ngay lúc đang ns - S là she - số ít - is - Ving )
4. is ( HTTD - hđ dang xảy ra ngay lúc nói - S là he - is )
5. is talking ( HTTD - hành động ns chuyện đt xảy ra ngay lúc đang ns - S là she - is - Ving )
6. is ( HTD - sự thật / điều hiển nhiên - S là vật - is )
7. do you go ( HTD - Câu hỏi - S là you - Do - V nguyên ) /go ( HTD - S là I - V nguyên )
8. are singing ( HTTD - hành động đang hát xảy ra ngay lúc đang ns - S là they - are - Ving )
9. are ( HTD - sự thật / điều hiển nhiên - số nhiều - are )
10. are preparing ( HTTD - Hđ chuẩn bị xảy ra ngay lúc đang ns - S là we - are - Ving )