Question `17` : Will get.
`->` Có next (Dấu hiệu thì tương lai đơn).
Question `18` : Comes.
`->` Có always : luôn luôn (Dấu hiệu thì hiện tại đơn).
Question `19` : Will take.
`->` Có tommorrow : Ngày mai (Dấu hiệu thì tương lai đơn).
Question `20` : Is getting / Is raining.
`->` Có Look ! : Nhìn kìa !, Hurry up ! : Nhanh lên ! (Dấu hiệu thì HTTD).
Question `21` : Am working.
Question `22` : Am reading.
`->` At the moment (Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn)
Question `23` : Is Sarah working.
Question `24` : Is rising.
Tạm dịch : Dân số thế giới đang tăng rất nhanh.
Question `25` : Am working.
`->` Có at present (Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn).
`#Study well`