1, to do it up (do sth up: sửa chữa, trang hoàng lại một tòa nhà)
2, to get round to washing it (get round to doing something: làm việc gì sau khi trì hoãn rất lâu)
3, to put us up (put somebody up: cho ai ở nhờ)
4, to get through to her. (get through to somebody: kết nối với ai)
5, to give it up (give something up: từ bỏ)
6, to go with (go with: đi cùng)