$1$. Will be playing
At this time tomorrow morning: thời gian xác định trong tương lai
`=>` Thì tương lai tiếp diễn.
$2$. Spending
In spite of + V-ing/ N/ N. Phrases, S + V
$3$. Is held
Câu bị động thì hiện tại đơn:
S + is/ am/ are + VptII.
$4$. Didn't go
Last summer: dấu hiệu thì quá khứ đơn.
$5$. Has lived
Since: dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.