Bowl: Bát
Carving knife: Dao thái thịt
Chopping board: Thớt
Chopsticks: Đũa
Cup: Chén
Fork: Dĩa
Frying pan: Chảo rán
Glass: Cốc thủy tinh
Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
Knife: Dao
Plate: Đĩa
Saucepan: Cái nồi
Saucer: Đĩa đựng chén
Spoon: Thìa
Steamer: Nồi hấp
Tablespoon: Thìa to
Teaspoon: Thìa nhỏ
------------------- --------------------
* Trên đây là các từ cơ bản về đồ dùng bếp, bn có thể tham khảo thêm dưới ảnh