1. Did you eat (có "last night" nên chia theo thì QKĐ)
2. has put (có "recently" chia theo thì HTHT)
3. drank (có câu "when I was a child" nên chia theo thì QKĐ)
4. washes (có "regularly" nên chia theo thì HTĐ)
5. won't pass (câu thứ 2 "He hasn't studied at all" là dự đoán về 1 sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai nên câu thứ 1 phải chia theo thì TLĐ)
6. is having/is coughing (có "now" nên chia theo thì HTTD)
7. exercise (có "should" nên động từ phải nguyên mẫu)
8. sneezing (sau "keep" là động từ thêm ing)
9. will you do (có "tomorrow evening" nên chia theo theo thì TLĐ)
10. eating (sau "like" là động từ thêm ing)
#NOCOPY
Vote mik 5* và ctlhn nha ^^, chúc bạn học tốt.