$22.$ Operate
$23.$ taking
- without + V-ing.
$24.$ look
$25.$ watching/ going
- prefer V-ing to V-ing: thích cái này hơn cái kia.
$26.$ learning
- S + V2 + V-ing + time.
$27.$ to buy
- enough + to V.
$28.$ smoking
$29.$ to tell
- S + too + adj + to V ( Qúa ... để làm gì ).
$30.$ taking
- suggest + V-ing.
$31.$ to repair
$32.$ to paint
- need + to V.
$33.$ to inform
- regret + to V: lấy làm tiếc về việc gì.
$34.$ seeing
- remember + V-ing: nhớ là đã làm gì.
$35.$ reading
$36.$ telephoning/ writing
- prefer V-ing to V-ing: thích cái này hơn cái kia.