`22`. A Well done ( Con vừa xếp hạng 1 ở học kì này - Tốt lắm )
`23`. A biggest ( so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj + est )
`24`. C look for ( v: tìm kiếm, look for a joob: kiếm một công việc )
`25`. D much more ( than; so sánh hơn )
`26`. B keep up with ( v: theo kịp với )
`27`. A traffic ( Nếu bạn sống ở thành phố, bạn sẽ nhìn thấy nhiều người và nghe âm thanh ồn ào của giao thông )
`28`. C difficult ( adj: khó khăn )
`29`. A differently ( adv; một cách khác biệt )