`1`. We can communicate not only through words but also through body language.
(Làm thế nào chúng ta có thể giao tiếp?
⟹ Chúng ta có thể giao tiếp không chỉ bằng lời nói mà còn qua ngôn ngữ cơ thể.)
Thông tin: Câu đầu tiên
`2`. Body language includes our posture, facial expressions and gestures.
(Những loại ngôn ngữ cơ thể nào được đề cập đến?
⟹ Ngôn ngữ cơ thể bao gồm tư thế, nét mặt và cử chỉ của chúng ta.)
Thông tin: Câu thứ 2
`3`. If your posture is slumped and your head is down, this could mean you are sad or you lack confidence.
(Điều gì có thể có nghĩa là tư thế của bạn bị sụt giảm và đầu của bạn cúi xuống?
⟹ Nếu tư thế của bạn bị sụt giảm và đầu của bạn xuống, điều này có thể có nghĩa là bạn đang buồn hoặc bạn thiếu tự tin.)
Thông tin: Câu thứ 5
`4`. A person who doesn't look at you is expressing lack of interest or is shy. And a person who doesn’t look away is expressing a challenge.
(Làm thế nào để bạn biết một người đang thể hiện một thách thức hoặc thiếu quan tâm hoặc là nhút nhát?
⟹ Một người không nhìn vào bạn đang bày tỏ sự thiếu quan tâm hoặc là nhút nhát. Và một người không nhìn xa thì đang thể hiện một thách thức.)
Thông tin: Câu 5 từ dưới lên
`5`. Because that person might be angry with you or feels superior to you.
Tại sao bạn nên tránh xa những người chỉ bạn khi nói chuyện với bạn?
⟹ Bởi vì người đó có thể anh ta tức giận với bạn hoặc cảm thấy tốt hơn bạn.)
Thông tin: Câu cuối của bài đọc