$\text{@su}$
`1`, impressive (đi với danh từ cần một tính từ)
`2`, enjoyable (tương tự câu 1)
`3`, dependence (cụm drug dependence: phụ thuộc thuốc)
`4`, interesting (adj-ing đi với sự vật, sự việc)
`5`, correspondence (n, thư tín)
`6`, friendliness (n, sự thân thiện)
`7`, beautify (v, làm đẹp)
`8`, carelessly / uncarefully (đi với động từ cần trạng từ)
`9`, arrived (thì QKĐ, có last Thursday)
`10`, seperated (bị động thì HTHT)
$\text{#BTS}$