8.is watching ( trong câu xuất hiện at present là dấu hiệu thì HTTD)
9.is raining( ở vế trước cuối câu có "now" vì vậy đây là thì HTTD)
10.is
11.isn't/is working(vế trước có "at the moment" vì vậy đây là thì HTTD)
12.is( diễn tả 1 sự thật hiển nhiên dùng thì hiện tại đơn: anh ấy cao và gầy)
13.won't go/will stay( trong vế thứ nhất cuối câu xuất hiện "tomorrow evening" vì vậy đây là thì tương lai đơn
14.does she go/goes( cuối câu hỏi xuất hiện" every day" vì vậy đây là thì hiện tại đơn)
15.have
16.go( hiện tại đơn)
17.works( diễn tả 1 sự thật vì vậy đây là thì hiện tại đơn)
18.do( cuối câu có " everynight" đây là dấu hiệu của thì hiện tại đơn)
19.play( every afternoon là dấu hiệu thì htd)
20 is( now là dấu hiệu thì httd)