33. satisfied (adj) : hài lòng
→ chỗ trỗng bổ nghĩa một danh từ là ''travel arangements'' vậy nên từ cần điền là một tính từ. Tính từ cần điền trong câu: satisfied
34. boiling
→ boiling water (n): nước sôi.
→ Dịch: Tôi muốn pha một ít trà nhưng không còn một chút nước sôi nào.