1 moderation : sự điều tiết
2 dirt : chất bẩn
-> have + N
3 carefully
-> ta cần 1 trạng từ ở đây để bổ nghĩa chho động từ
4 unhealthy
-> ta cần 1 tính từ ở đây để bổ nghĩa cho danh từ
-> adj + N
5 sensibly
-> ta cần 1 trạng từ ở đây để bổ nghĩa cho động từ
6 fatty
-> vì chỗ trống cần điền 1 tính từ
7 balanced
-> ta có cụm từ balanced diet : chế độ ăn uống cân bằng
8 terribly