1. There are a lot of things that we should do before Tet
-> Có rất nhiều việc mà chúng ta nên làm trước Tết
2. We should clean our houses
-> Chúng ta nên dọn dẹp nhà cửa
3. I will visit my grandparents in Tet holiday
-> Tôi sẽ về thăm ông bà của tôi vào ngày Tết
4. Adults will give children lucky money in Tet
-> Người lớn sẽ lì xì cho trẻ con trong ngày Tết
5. We should buy some flowers to decorate our houses
-> Chúng ta nên mua một số hoa trang trí nhà
6. Mary and her mother will go to a pagoda tomorrow
-> Mary và mẹ cô ấy sẽ đi lễ chùa vào ngày mai
7. Ann will help her grandmother make banh chung
-> Ann sẽ giúp bà ngoại làm bánh chưng
8. Don't be lazy, you should help your father clean the house
-> Đừng lười biếng, bạn nên giúp bố dọn dẹp nhà cửa
9. We should finish decorating the house before midnight
-> Chúng ta nên hoàn thành việc trang trí nhà trước nửa đêm
10. My family won’t buy peach blossoms during Tet holiday
-> Gia đình tôi không mua hoa đào trong suốt ngày Tết