1. Plumber : thợ sửa ống nước
2. Household : hộ gia đình
3. Installation : việc cài đặt
4. Conserve : bảo tồn
5. Appliances : thiết bị
—
36. Discussed : bàn luận
37. Light : ánh sáng
38. Sound : âm thanh
39. Movement : sự chuyển động
40. Heat : sức nóng
41. Rising : gia tăng
42. Provide : cung cấp