1.was burning
(một hành động đang xảy ra thì 1 hành động khác xen vào)
2.was writing (giống câu 1)
3.was making (giống câu 1)
4.left (2 việc xảy ra liên tiếp trong quá khứ)
5.was just leaving (giống câu 1)
6.was watching (giống câu 1)
-turned-went (sự việc xảy ra trong quá khứ và ko còn lquan đến HT)
7.stood (2 việc xảy ra liên tiếp trong quá khứ)
8.was playing (giống câu 1)
-insisted (sự việc xảy ra trong quá khứ và ko còn lquan đến HT)
9.was walking (giống câu 1)
10.was having (giống câu 1)
-lunched (thói quen trong quá khứ và ko còn lquan đến HT)
11.wore-carried (thói quen trong quá khứ và ko còn lquan đến HT)
12.did you think-liked (sự việc trong quá khứ và ko còn lquan đến HT)
13.shared (sự việc trong quá khứ và ko còn lquan đến HT)
-was always complaining (thói quen gây khó chịu trong QK)
14.realized (sự việc trong quá khứ và ko còn lquan đến HT)
-was travelling (dịch nghĩa)
15.was playing-threw (giống câu 1)
16.was just opening-blew (giống câu 1)
17.was opening-heard-put-crawled (giống câu 1)
18.was looking-found (giống câu 1)
19.saw (vì "see" không thêm được ving nên chia QKĐ)
-were you doing (nói về hành động đang làm trong QK lúc hỏi)
20.were playing-heard (giống câu 1)
-hid-took (2 sự việc xảy ra liên tiếp trong QK)
21.was cleaning-went-killed (giống câu 1)
22.didn't allow-was blowing (dịch nghĩa)